Pithecia aequatorialis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Pitheciidae |
Chi (genus) | Pithecia |
Loài (species) | P. aequatorialis |
Danh pháp hai phần | |
Pithecia aequatorialis (Hershkovitz, 1987)[2] | |
Pithecia aequatorialis là một loài động vật có vú trong họ Pitheciidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Hershkovitz mô tả năm 1987.[2] Loài này được tìm thấy ở đông bắc Peru.