Pittosporum umbellatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Pittosporaceae |
Chi (genus) | Pittosporum |
Loài (species) | P. umbellatum |
Danh pháp hai phần | |
Pittosporum umbellatum Banks & Soland ex Gaertn., 1787 |
Pittosporum umbellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Pittosporaceae. Loài này được Banks & Soland ex Gaertn. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1787.[1]