Pleurotopsis | |
---|---|
Pleurotopsis longinqua, New South Wales, Australia | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Phân ngành (subdivisio) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Pleurotopsis (P.C.Hennings) Earle |
Pleurotopsis là một chi nấm thuộc họ Tricholomataceae.