Ploetzia amygdalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Chi (genus) | Ploetzia Saalmüller, 1884 |
Loài (species) | P. amygdalis |
Danh pháp hai phần | |
Ploetzia amygdalis (Mabille, 1877)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Genus:
Species:
|
Ploetzia là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu.