Poa stuckertii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocotyledones |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Poa |
Loài (species) | P. stuckertii |
Danh pháp hai phần | |
Poa stuckertii (Hack.) Parodi |
Poa stuckertii là một loài cỏ trong họ hòa thảo, thuộc chi poa.[1]