Polygonatum biflorum

Polygonatum biflorum
Tình trạng bảo tồn

An toàn  (NatureServe)
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocot
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Asparagaceae
Chi (genus)Polygonatum
Loài (species)P. biflorum
Danh pháp hai phần
Polygonatum biflorum
(Walter) Elliott
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Convallaria angustifolia (Pursh) Poir.
  • Convallaria biflora Walter
  • Convallaria canaliculata Willd.
  • Convallaria commutata Schult. & Schult.f.
  • Polygonatum angustifolium Pursh
  • Polygonatum canaliculatum (Willd.) Pursh
  • Polygonatum cobrense (Wooton & Standl.) R.R.Gates
  • Polygonatum commutatum (Schult. & Schult.f.) A.Dietr.
  • Polygonatum ellipticum Farw.
  • Polygonatum giganteum A.Dietr.
  • Polygonatum hebetifolium (R.R.Gates) Bush
  • Polygonatum latifolium Pursh nom. illeg.
  • Polygonatum melleum Farw.
  • Polygonatum multiflorum var. americanum Hook.
  • Polygonatum multiflorum var. biflorum (Walter) Alph.Wood
  • Polygonatum multiflorum var. canaliculatum (Willd.) Alph.Wood
  • Polygonatum ovatum (Farw.) Bush
  • Polygonatum parviflorum A.Dietr.
  • Polygonatum virginicum Greene
  • Salomonia biflora (Walter) Britton
  • Salomonia cobrensis Wooton & Standl.
  • Salomonia commutata (Schult. & Schult.f.) Britton
  • Salomonia commutatum (Schult. f.) Farw.
  • Sigillaria angustifolia (Pursh) Raf.
  • Sigillaria biflora (Walter) Raf.
  • Sigillaria canaliculata (Willd.) Raf.
  • Sigillaria elliptica Raf.

Polygonatum biflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được (Walter) Elliott miêu tả khoa học đầu tiên năm 1817.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “The Plant List: A Working List of all Plant Species”.
  2. ^ The Plant List (2010). Polygonatum biflorum. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan