Polygonatum pubescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Polygonatum |
Loài (species) | P. pubescens |
Danh pháp hai phần | |
Polygonatum pubescens (Willd.) Pursh, 1813-1814 |
Polygonatum pubescens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được (Willd.) Pursh miêu tả khoa học đầu tiên năm 1813.[1]