Polysphalia cristigera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Eupitheciini |
Chi (genus) | Polysphalia Warren, 1906[1] |
Loài (species) | P. cristigera |
Danh pháp hai phần | |
Polysphalia cristigera Warren 1906 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polysphalia cristigera là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae.[2] Chúng thường được tìm thấy ở New Guinea.[3]
|access-date=
(trợ giúp)