Ponometia fasciatella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Acontiinae |
Chi (genus) | Ponometia |
Loài (species) | P. fasciatella |
Danh pháp hai phần | |
Ponometia fasciatella (Grote, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ponometia fasciatella[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở South Carolina, phía nam đến Florida, phía tây đến Texas.
Sải cánh dài khoảng 17 mm.
Tư liệu liên quan tới Ponometia fasciatella tại Wikimedia Commons