Popowia lanceolata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Magnoliids |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Phân họ (subfamilia) | Malmeoideae |
Tông (tribus) | Miliuseae |
Chi (genus) | Popowia |
Loài (species) | P. lanceolata |
Danh pháp hai phần | |
Popowia lanceolata Merr., 1921 |
Popowia lanceolata là một loài thực vật thuộc họ Annonaceae.[1] Đây là loài bản địa quần đảo Dinagat, Philippines.[2]