Porella baueri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Porellaceae |
Chi (genus) | Porella |
Loài (species) | P. baueri |
Danh pháp hai phần | |
Porella baueri (Schiffner) C.E.O. Jensen, 1915 |
Porella baueri là một loài rêu tản trong họ Porellaceae. Loài này được (Schiffner) C.E.O. Jensen miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1915.[1]