Poropuntius huguenini | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Chi (genus) | Poropuntius |
Loài (species) | P. huguenini |
Danh pháp hai phần | |
Poropuntius huguenini (Bleeker, 1853)[1] |
Cá diếc cốc (tên khoa học: Poropuntius huguenini)[2],[3] là một loài cá vây tia trong chi Poropuntius.