Porphyrolaema porphyrolaema | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Cotingidae |
Chi (genus) | Porphyrolaema Bonaparte, 1854 |
Loài (species) | P. porphyrolaema |
Danh pháp hai phần | |
Porphyrolaema porphyrolaema (Deville & Sclater, 1852) | |
Green marking the range of the purple-throated cotinga | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Porphyrolaema porphyrolaema là một loài chim trong họ Cotingidae.[2]