Porphyrosela alternata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Porphyrosela |
Loài (species) | P. alternata |
Danh pháp hai phần | |
Porphyrosela alternata Kumata, 1993[1] |
Porphyrosela alternata là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Kyūshū), Malaysia (Pahang, Selangor), Nepal và Đài Loan.[2] This species là một well-known pest of cotton.
Sải cánh dài 2.6-4.3 mm.
Ấu trùng ăn Desmodium, bao gồm Desmodium heterocarpon, Desmodium heterophyllum và Desmodium strigillosum. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.