Precis | |
---|---|
Precis archesia), Tanzania | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Nymphalinae |
Tông (tribus) | Junoniini |
Chi (genus) | Precis Hübner, [1819] |
Loài | |
Xem bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Precis là một chi bướm ngày thuộc họ Nymphalinae được mô tả bởi Jacob Hübner năm 1819.[1] Loài này phân bố ở châu Phi.
Các loài thuộc chi được liệt kê theo bảng chữ cái.[2]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Precis (bướm). |