Primulina nandanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Gesneriaceae |
Chi (genus) | Primulina |
Loài (species) | P. nandanensis |
Danh pháp hai phần | |
Primulina nandanensis (S.X.Huang, Y.G.Wei & W.H.Luo) Mich.Möller & A.Weber, 2011 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Primulina nandanensis là một loài thực vật có hoa trong họ Tai voi (Gesneriaceae). Loài này có ở Quảng Tây (Trung Quốc); được S.X.Huang, Y.G.Wei & W.H.Luo mô tả khoa học đầu tiên năm 2010 dưới danh pháp Chirita nandanensis.[1] Năm 2011, Mich.Möller & A.Weber chuyển nó sang chi Primulina.[2]