Primulina là danh pháp của một chi thực vật có hoa trong họ Gesneriaceae . Trước năm 2011 nó là chi đơn loài, với loài duy nhất là Primulina tabacum . Năm 2011, chi này đã được mở rộng để chứa nhiều loài chuyển sang từ các chi Chirita (chủ yếu của Chirita sect. Gibbosaccus ), Chiritopsis và Wentsaiboea ,[ 1] trừ W. tiandengensis có lẽ có quan hệ họ hàng gần với Lagarosolen .[ 2] Năm 2016, 5 loài từ Primulina lại được chuyển sang chi Deinostigma .[ 3] Các loài này phân bố chủ yếu ở các tỉnh Quảng Tây, Quảng Đông của Trung Quốc và miền bắc Việt Nam. Tới cuối năm 2016 người ta ghi nhận khoảng 170 loài thuộc về chi này.[ 4]
Danh sách 118 loài đã biết bao gồm:[ 3] [ 5]
Primulina annamensis (Pellegr.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita annamensis ). Phân bố: Miền trung VIệt Nam.
Primulina atroglandulosa (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita atroglandulosa ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina atropurpurea (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita atropurpurea ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina baishouensis (Y.G.Wei, H.Q.Wen & S.H.Zhong) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita baishouensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina balansae (Drake) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita balansae ). Phân bố: Miền bắc VIệt Nam.
Primulina bicolor (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita bicolor ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina bipinnatifida (W.T.Wang) Yin Z.Wang & J.M.Li (đồng nghĩa: Chiritopsis bipinnatifida ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina bogneriana (B.L.Burtt) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita bogneriana ). Phân bố: Việt Nam.
Primulina brachystigma (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita brachystigma ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina brachytricha (W.T.Wang & D.Y.Chen) R.B.Mao & Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita brachytricha ). Phân bố: Quý Châu (Trung Quốc).
Primulina brassicoides (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita brassicoides ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina brunnea (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita brunnea ). Phân bố: Việt Nam.
Primulina carnosifolia (C.Y.Wu ex H.W.Li) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita carnosifolia ). Phân bố: Vân Nam (Trung Quốc).
Primulina colaniae (Pellegr.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita colaniae ). Phân bố: Việt Nam.
Primulina confertiflora (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chiritopsis confertiflora ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina cordata Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita cordifolia W.T. Wang, 1981 ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina cordifolia (D.Fang & W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chiritopsis cordifolia D. Fang & W.T. Wang, 1982 non Chirita cordifolia W.T. Wang, 1981 ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina crassituba (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita crassituba ). Phân bố: Hồ Nam (Trung Quốc).
Primulina cruciformis (Chun) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita cruciformis , Didymocarpus cruciformis ). Phân bố: Hồ Nam (Trung Quốc).
Primulina demissa (Hance) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita demissa , Didymocarpus demissus ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina depressa (Hook.f.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita depressa ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina dongguanica F.Wen, Y.G.Wei & R.Q.Luo . Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).[ 6]
Primulina drakei (B.L.Burtt) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita drakei B.L. Burtt , Chirita bracteosa Drake nom. illeg. non Chirita bracteosa (Zoll. & Moritzi) Miq. (1858) ). Phân bố: Miền bắc Việt Nam.
Primulina dryas (Dunn) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita dryas , Chirita sinensis , Didymocarpus sinensis , Primulina sinensis (Lindl.) Y.Z. Wang nom. illeg. , non Primulina sinensis Hook. f. , nom. illeg. , Chirita sinensis var. angustifolia , Chirita sinensis var. bodinieri ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc). Loài điển hình của Chirita sect. Gibbosaccus .
Primulina eburnea (Hance) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita eburnea , Chirita fauriei ). Phân bố: Quảng Tây, Quảng Đông, Quý Châu, Hồ Bắc, Hồ Nam, Tứ Xuyên (Trung Quốc).
Primulina fangii (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita fangii ). Phân bố: Tứ Xuyên (Trung Quốc).
Primulina fimbrisepala (Hand.-Mazz.) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita fimbrisepala ). Phân bố: Quảng Tây, Quảng Đông, Quý Châu, Hồ Nam, Giang Tây, Phúc Kiến (Trung Quốc).
Primulina flavimaculata (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita flavimaculata ). Phân bố: Trung Quốc (có lẽ là Quảng Tây).
Primulina floribunda (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita floribunda ). Phân bố: Trung Quốc (có lẽ là Quảng Tây).
Primulina fordii (Hemsl.) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita fordii , Chirita longistyla , Chirita gueilinensis var. dolichotricha , Chirita fordii var. dolichotricha , Didymocarpus fordii ). Phân bố: Quảng Tây, Quảng Đông, Quý Châu, Hồ Nam, Tứ Xuyên (Trung Quốc).
Primulina gemella (D.Wood) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita gemella ). Phân bố: Quảng Ninh (Việt Nam).
Primulina glabrescens (W.T.Wang & D.Y.Chen) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita glabrescens ). Phân bố: Quý Châu (Trung Quốc).
Primulina glandulosa (D.Fang, L.Zeng & D.H.Qin) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chiritopsis glandulosa ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina grandibracteata (J.M.Li & Mich.Möller) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita grandibracteata ). Phân bố: Vân Nam (Trung Quốc).
Primulina gueilinensis (W.T.Wang) Yin Z.Wang & Yan Liu (đồng nghĩa: Chirita gueilinensis ). Phân bố: Quảng Đông, Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina guihaiensis (Y.G.Wei, B.Pan & W.X.Tang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita guihaiensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina halongensis (Kiew & T.H.Nguyên) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita halongensis ). Phân bố: Quảng Ninh (Việt Nam).
Primulina hedyotidea (Chun) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita hedyotidea , Didymocarpus hedyotideus ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina heterochroa [ 7]
Primulina heterotricha (Merr.) Y.Dong & Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita heterotricha ). Phân bố: Hải Nam (Trung Quốc).
Primulina hiepii (Kiew) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita hiepii ). Phân bố: Quảng Ninh (Việt Nam).
Primulina hochiensis (C.C.Huang & X.X.Chen) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita hochiensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina jiuwanshanica (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita jiuwanshanica ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina juliae (Hance) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita juliae , Chirita mangshanensis , Chirita mangshanensis var. lasiandra , Chirita gueilinensis var. brachycarpa ). Phân bố: Quảng Đông, Phúc Kiến, Hồ Nam, Giang Tây (Trung Quốc).
Primulina langshanica (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita langshanica ). Phân bố: Hồ Nam (Trung Quốc).
Primulina latinervis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita latinervis ). Phân bố: Hồ Nam (Trung Quốc).
Primulina laxiflora (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita laxiflora ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina leeii (F.Wen, Yue Wang & Q.X.Zhang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita leeii ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina leiophylla (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita leiophylla ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina lepingensis Z.L.Ning & Ming Kang . Phân bố: Giang Tây (Trung Quốc).[ 8]
Primulina liboensis (W.T.Wang & D.Y.Chen) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita liboensis ). Phân bố: Quý Châu (Trung Quốc).
Primulina lienxienensis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita lienxienensis ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina liguliformis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita liguliformis ). Phân bố: Quý Châu (Trung Quốc).
Primulina linearifolia (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita linearifolia ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina lingchuanensis (Yan Liu & Y.G.Wei) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chiritopsis lingchuanensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina linglingensis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita linglingensis ). Phân bố: Hồ Nam (Trung Quốc).
Primulina liujiangensis (D.Fang & D.H.Qin) Yan Liu (đồng nghĩa: Chirita liujiangensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina lobulata (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chiritopsis lobulata ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina longgangensis (W.T.Wang) Yan Liu & Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita longgangensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina longicalyx (J.M.Li & Yin Z.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita longicalyx ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina longii (Z.Yu Li) Z.Yu Li (đồng nghĩa: Chirita longii ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina lunglinensis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita lunglinensis ). Phân bố: Quảng Tây, Quý Châu (Trung Quốc).
Primulina lungzhouensis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita lungzhouensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina luochengensis (Yan Liu & W.B.Xu) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Wentsaiboea luochengensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina lutea (Yan Liu & Y.G.Wei) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita lutea ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina luzhaiensis (Yan Liu, Y.S.Huang & W.B.Xu) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita luzhaiensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina macrodonta (D.Fang & D.H.Qin) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita macrodonta ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina macrorhiza (D.Fang & D.H.Qin) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita macrorhiza ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina maguanensis (Z.Yu Li, H.Jiang & H.Xu) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita maguanensis ). Phân bố: Vân Nam (Trung Quốc).
Primulina medica (D.Fang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita medica ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina minutimaculata (D.Fang & W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita minutimaculata ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina modesta (Kiew & T.H.Nguyên) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita modesta ). Phân bố: Việt Nam.
Primulina mollifolia (D.Fang & W.T Wang) J.M.Li & Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chiritopsis mollifolia ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina nandanensis (S.X.Huang, Y.G.Wei & W.H.Luo) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita nandanensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina napoensis (Z.Yu Li) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita napoensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina obtusidentata (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita obtusidentata , Chirita laifengensis ). Phân bố: Quý Châu, Hồ Bắc (Trung Quốc).
Primulina ophiopogoides (D.Fang & W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita ophiopogoides ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina orthandra (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita orthandra ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina parvifolia (W.T.Wang) Yin Z.Wang & J.M.Li (đồng nghĩa: Chirita parvifolia ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina pinnata (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita pinnata ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina pinnatifida (Hand.-Mazz.) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita pinnatifida , Chirita quercifolia , Didymocarpus pinnatifidus ). Phân bố: Phúc Kiến, Quảng Đông, Quảng Tây, Hồ Nam, Giang Tây, Chiết Giang (Trung Quốc).
Primulina poilanei (Pellegr.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita poilanei ). Phân bố: Miền trung Việt Nam.
Primulina polycephala (Chun) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita polycephala , Didymocarpus polycephalus ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina pseudoeburnea (D.Fang & W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita pseudoeburnea ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina pseudoheterotricha (T.J.Zhou, B.Pan & W.B.Xu) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita pseudoheterotricha ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina pteropoda (W.T.Wang) Yan Liu (đồng nghĩa: Chirita pteropoda ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina pungentisepala (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita pungentisepala ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina renifolia (D.Fang & D.H.Qin) J.M.Li & Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Wentsaiboea renifolia ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc). Loài điển hình của chi Wentsaiboea .
Primulina repanda (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chiritopsis repanda ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc). Loài điển hình của chi Chiritopsis .
Primulina ronganensis (D.Fang & Y.G.Wei) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita ronganensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina roseoalba (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita roseoalba ). Phân bố: Hồ Nam (Trung Quốc).
Primulina rosulata (F. Wen & Y. G. Wei) Z. L. Ning & X. Y. Zhuang
Primulina rotundifolia (Hemsl.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita rotundifolia , Didymocarpus rotundifolius ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina sclerophylla (W.T.Wang) Yan Liu (đồng nghĩa: Chirita sclerophylla ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina secundiflora (Chun) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita secundiflora [sic Chirta ], Didymocarpus secundiflorus ). Phân bố: Quý Châu (Trung Quốc).
Primulina semicontorta (Pellegr.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita semicontorta ). Phân bố: Quảng Ninh (Việt Nam).
Primulina shouchengensis (Z.Yu Li) Z.Yu Li (đồng nghĩa: Chirita shouchengensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina sichuanensis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita sichuanensis ). Phân bố: Tứ Xuyên (Trung Quốc).
Primulina skogiana (Z.Yu Li) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita skogiana ). Phân bố: Cam Túc (Trung Quốc).
Primulina spadiciformis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita spadiciformis ). Phân bố: Trung Quốc (có lẽ Quảng Tây).
Primulina speluncae (Hand.-Mazz.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita speluncae , Didymocarpus speluncae ). Phân bố: Vân Nam (Trung Quốc).
Primulina spinulosa (D.Fang & W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita spinulosa ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina subrhomboidea (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita subrhomboidea ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina subulata (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chiritopsis subulata ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina subulatisepala (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita subulatisepala ). Phân bố: Hồ Bắc, Tứ Xuyên (Trung Quốc).
Primulina swinglei (Merr.) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita swinglei , Chirita pellegriniana , Didymocarpus swinglei , Didymocarpus balansae non Chirita balansae Drake ). Phân bố: Quảng Đông, Quảng Tây (Trung Quốc), miền bắc Việt Nam.
Primulina tabacum Hance (đồng nghĩa: Primulina sinensis nom. illeg. ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc). Loài điển hình của chi.
Primulina tenuifolia (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita tenuifolia ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina tenuituba (W.T.Wang) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita tenuituba , Chirita shennungjiaensis , Deltocheilos tenuitubum ). Phân bố: Quý Châu, Hồ Bắc, Hồ Nam, Tứ Xuyên (Trung Quốc). Loài điển hình của chi Deltocheilos .
Primulina tribracteata (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita tribracteata ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina varicolor (D.Fang & D.H.Qin) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita varicolor ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina verecunda (Chun) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita verecunda , Didymocarpus verecundus ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina vestita (D.Wood) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita vestita ). Phân bố: Quý Châu (Trung Quốc).
Primulina villosissima (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita villosissima ). Phân bố: Quảng Đông (Trung Quốc).
Primulina wangiana (Z.Yu Li) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita wangiana ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina weii Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita mollifolia non Chiritopsis mollifolia ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina wentsaii (D.Fang & L.Zeng) Yin Z.Wang (đồng nghĩa: Chirita wentsaii ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Primulina xinningensis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita xinningensis ). Phân bố: Hồ Nam (Trung Quốc).
Primulina xiuningensis (X.L.Liu & X.H.Guo) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chiritopsis xiuningensis ). Phân bố: An Huy (Trung Quốc).
Primulina yingdeensis Z. L. Ning, M. Kang & X. Y. Zhuang
Primulina yungfuensis (W.T.Wang) Mich.Möller & A.Weber (đồng nghĩa: Chirita yungfuensis ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Các loài dưới đây được chuyển sang chi Deinostigma năm 2016.[ 3]
Deinostigma cicatricosa (W.T.Wang) D.J.Middleton & Mich.Möller (đồng nghĩa: Primulina minutihamata var. cicatricosa , Chirita minutihamata var. cicatricosa , Chirita cicatricosa ). Phân bố: Quảng Tây. Trước đây coi là đồng nghĩa của Chirita minutihamata
Deinostigma cycnostyla (B.L.Burtt) D.J.Middleton & H.J.Atkins (đồng nghĩa: Primulina cycnostyla , Chirita cycnostyla ). Phân bố: Miền trung Việt Nam.
Deinostigma cyrtocarpa (D.Fang & L.Zeng) Mich.Möller & H.J.Atkins (đồng nghĩa: Primulina cyrtocarpa , Chirita cyrtocarpa ). Phân bố: Quảng Tây (Trung Quốc).
Deinostigma eberhardtii (Pellegr.) D.J.Middleton & H.J.Atkins (đồng nghĩa: Primulina eberhardtii , Chirita eberhardtii ). Phân bố: Miền trung Việt Nam.
Deinostigma minutihamata (D.Wood) D.J.Middleton & H.J.Atkins (đồng nghĩa: Primulina minutihamata non cicatricosa , Chirita minutihamata non cicatricosa ). Phân bố: Miền trung Việt Nam.
Deinostigma tamiana (B.L.Burtt) D.J.Middleton & H.J.Atkins (đồng nghĩa: Primulina tamiana , Chirita tamiana ). Phân bố: Vĩnh Phúc (Việt Nam).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Primulina .
^ Weber, A.; Middleton, D.J.; Forrest, A.; Kiew, R.; Lim, C.L.; Rafidah, A.R.; Sontag, S.; Triboun, P.; Wei, Y.-G.; Yao, T.L.; Möller, M. (2011). “Molecular systematics and remodelling of Chirita and associated genera (Gesneriaceae)” . Taxon . 60 (3): 767–790.
^ Möller, M., Forrest, A., Wei, Y.G. & Weber, A. 2011. A molecular phylogenetic assessment of the advanced Asian and Malesian didymocarpoid Gesneriaceae with focus on non-monophyletic and monotypic genera . Pl. Syst. Evol. 292(3-4): 223–248. doi :10.1007/s00606-010-0413-z
^ a b c M. Möller, K. Nishii, H.J. Atkins, H.H. Kong, M. Kang, Y.G. Wei, F. Wen, X. Hong & D.J. Middleton (2016), “An expansion of the genus Deinostigma (Gesneriaceae)” (PDF) , Gardens’ Bulletin Singapore , 68 (1): 145–172, doi :10.3850/S2382581216000119 , Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2017, truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2016 Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết )
^ Zu-Lin Ning, Bo Pan, Fang Wen, Ming Kang & Xue-Ying Zhuang, 2016. Primulina yingdeensis , a new species from Guangdong, China, and P. rosulata , a new combination (Gesneriaceae), based on morphological and molecular evidence . Willdenowia 46(3):399-409. doi :10.3372/wi.46.46308
^ “Search results for Primulina ” . The Plant List . Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014 .
^ Fang Wen & Yi-Gang Wei, 2014. Primulina dongguanica F. Wen, Y. G. Wei & R. Q. Luo (Gesneriaceae), a New Species from South China . Candollea 69(1):9-19. doi :10.15553/c2014v691a2
^ Fang Wen, Bi-Dan Lai, Zhi-Guo Zhao, Jin-Yan He & Bai-Sheng Jiang, 2015. Primulina heterochroa (Gesneriaceae), a new species from a tropical limestone area in Guangxi, China . Willdenowia 45(1):45-51. doi :10.3372/wi.45.45104
^ Zu-Lin Ning, Jing Wang, Jun-Jie Tao & Ming Kang, 2014. Primulina lepingensis (Gesneriaceae), a New Species from Jiangxi, China . Annales Botanici Fennici 51(5):322-325. doi :10.5735/085.051.0508