Prinsepia sinensis | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rosaceae |
Chi (genus) | Prinsepia |
Loài (species) | P. sinensis |
Danh pháp hai phần | |
Prinsepia sinensis (Oliv.) Oliv. ex Bean, 1909 |
Prinsepia sinensis là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được (Oliv.) Oliv. ex Bean miêu tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]