Eleutherodactylus diadematus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Eleutherodactylus |
Loài (species) | E. diadematus |
Danh pháp hai phần | |
Eleutherodactylus diadematus (Jiménez de la Espada, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eleutherodactylus bufonius Andersson, 1945 |
Eleutherodactylus diadematus là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Jiménez de la Espada mô tả khoa học đầu tiên năm 1875.[1]