Pristimantis euphronides | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Pristimantis |
Loài (species) | P. euphronides |
Danh pháp hai phần | |
Pristimantis euphronides (Schwartz, 1967) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pristimantis euphronides là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Schwartz mô tả khoa học đầu tiên năm 1967.[1] Chúng là loài đặc hữu của Grenada, một hòn đảo ở vùng Caribe Tiểu Antilles. Loài này đang bị đe dọa do mất môi trường sống.
Loài này phân bố hạn chế ở trung và đông nam Grenada, ở độ cao khoảng 300 – 840 m. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và vùng đồng cỏ.
|accessdate=
(trợ giúp)