Pristimantis | |
---|---|
P. cruentus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Craugastoridae |
Chi (genus) | Pristimantis Jiménez de la Espada, 1870[1] |
Các loài | |
Over 435 sp., see text |
Pristimantis là một chi động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 413 loài và 39% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[2]
Danh sách các loài được liệt kê theo ABC:[1]