Eleutherodactylus lacrimosus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Eleutherodactylus |
Loài (species) | E. lacrimosus |
Danh pháp hai phần | |
Eleutherodactylus lacrimosus (Jiménez de la Espada, 1875) |
Eleutherodactylus lacrimosus là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Jiménez de la Espada mô tả khoa học đầu tiên năm 1875.[1]