Procapperia pelecyntes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Procapperia |
Loài (species) | P. pelecyntes |
Danh pháp hai phần | |
Procapperia pelecyntes (Meyrick, 1908) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Procapperia pelecyntes là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Loài này có ở Nhật Bản (Kyushu), Trung Quốc, Ấn Độ và Sri Lanka.
Chiều dài cánh trước là 7–8 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 11 ở Nhật Bản.
Ấu trùng ăn Scutellaria indica. Chúng thường ăn phía dưới mặt của lá cây.