Proxiuber | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Eocene-Paleocene to Recent | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Naticoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Naticidae |
Chi (genus) | Proxiuber Powell, 1933 |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Proxiuber là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Naticidae.
Các loài thuộc chi Proxiuber bao gồm: