Pteragogus aurigarius

Pteragogus aurigarius
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Labriformes
Họ (familia)Labridae
Chi (genus)Pteragogus
Loài (species)P. aurigarius
Danh pháp hai phần
Pteragogus aurigarius
(Richardson, 1845)
Danh pháp đồng nghĩa
  • Ctenolabrus aurigarius Richardson, 1845
  • Ctenolabrus rubellio Richardson, 1845
  • Crenilabrus spilogaster Bleeker, 1854

Pteragogus aurigarius, tên thông thường trong tiếng NhậtOhaguro-bera, là một loài cá biển thuộc chi Pteragogus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1845.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh của loài có nguồn gốc từ auriga ("người đánh xe ngựa") trong tiếng Latinh (–ius: hậu tố chỉ tính từ), không rõ hàm ý đề cập đến điều gì, có lẽ là đề cập đến gai vây lưng thứ nhất và thứ hai vươn dài thành các sợi vây ở cá đực, được ví như roi của người đánh xe[2].

Phạm vi phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

P. aurigarius có phạm vi phân bố ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Loài này được ghi nhận ở vùng biển phía nam Nhật Bản, mở rộng phạm vi về phía tây đến đảo Cheju (Hàn Quốc), và từ biển Nhật Bản trải dài xuống đảo Đài Loanquần đảo Đông Sa. Loài này sống trên các rạn đá ngầm và trong các thảm tảo biển ở độ sâu khoảng từ 7 đến 20 m[1].

P. aurigarius có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 17 cm[3]. Thời điểm sinh sản của loài này bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 6 tại Hàn Quốc, khi nhiệt độ nước bắt đầu ấm lên[1].

Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 11–12; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9–10[3].

P. aurigarius được xem là một loài hải sảnNhật BảnHàn Quốc[1].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d Y. Sadovy (2010). Pteragogus aurigarius. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T187433A8534385. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T187433A8534385.en. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2021.
  2. ^ C. Scharpf; K. J. Lazara (2021). “Order LABRIFORMES: Family LABRIDAE (i-x)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2021.
  3. ^ a b Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2020). Pteragogus aurigarius trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2020.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
[Tóm tắt] Light Novel Tập 11.5 - Classroom of the Elite
[Tóm tắt] Light Novel Tập 11.5 - Classroom of the Elite
Năm đầu tiên của những hé lộ về ngôi trường nổi tiếng sắp được khép lại!
Fun Fact về Keqing - Genshin Impact
Fun Fact về Keqing - Genshin Impact
Keqing có làn da trắng và đôi mắt màu thạch anh tím sẫm, với đồng tử hình bầu dục giống con mèo với những dấu hình kim cương trên mống mắt
Shiina Mashiro - Sakurasou No Pet Na Kanojo
Shiina Mashiro - Sakurasou No Pet Na Kanojo
Shiina Mashiro (椎名 ましろ Shiina Mashiro) là main nữ trong "Sakurasou no Pet Na Kanojo" và hiện đang ở tại phòng 202 trại Sakurasou. Shiina có lẽ là nhân vật trầm tính nhất xuyên suốt câu chuyện.
Tam vị tương thể cấu thành nên một sinh vật trong Tensura
Tam vị tương thể cấu thành nên một sinh vật trong Tensura
Cơ thể của một sinh vật sống có xác thịt ví dụ như con người chẳng hạn, được cấu tạo bởi tam vị tương thể