Pteralopex atrata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Pteralopex |
Loài (species) | P. atrata |
Danh pháp hai phần | |
Pteralopex atrata (Thomas, 1888)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pteralopex acrodonta |
Pteralopex atrata là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được Thomas mô tả năm 1888.[2]