Puncturella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Chi (genus) | Puncturella R. T. Lowe, 1827[1] |
Loài điển hình | |
Patella noachina Linnaeus, 1771 | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Puncturella là một chi minute deepwater keyhole limpets, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fissurellidae, and slit limpets.[2]
Loài trong chi nàyinclude:[3]