Pycnoporus | |
---|---|
Pycnoporus cinnabarinus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Polyporaceae |
Chi (genus) | Pycnoporus P. Karst. |
Loài điển hình | |
Pycnoporus cinnabarinus (Jacq.) P. Karst. | |
loài | |
Bao gồm các loài: |
Pycnoporus là một chi nấm thuộc họ Polyporaceae.