Pyrausta pastrinalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Chi (genus) | Pyrausta |
Loài (species) | P. pastrinalis |
Danh pháp hai phần | |
Pyrausta pastrinalis (Guenée, 1862)[1][2][3] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pyrausta pastrinalis là một loài bướm đêm trong họ Crambidae.[4][5]