Quercus ilicifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Quercus |
Đoạn (section) | Lobatae |
Loài (species) | Q. ilicifolia |
Danh pháp hai phần | |
Quercus ilicifolia Wangenh. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Quercus nana |
Quercus ilicifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được Wangenh. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1787.[1]