Tên đầy đủ | Reial Club Deportivo Espanyol de Barcelona, S.A.D. | |||
---|---|---|---|---|
Biệt danh | Periquitos (Vẹt parakeet) Blanquiazules (Trắng và Lam) Mágico (Ma thuật) | |||
Tên ngắn gọn | RCDE | |||
Thành lập | 28 tháng 10 năm 1900 | với tên Sociedad Española de Football|||
Sân vận động | Sân vận động Stage Front | |||
Sức chứa | 40.000[1] | |||
Chủ sở hữu | Rastar Group | |||
Chủ tịch | Chen Yansheng | |||
Huấn luyện viên trưởng | Manolo González | |||
Giải đấu | La Liga | |||
2023–24 | Segunda División, 4 trên 22 (thăng hạng qua play-off) | |||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | |||
| ||||
Real Club Deportivo Español, S. A. D. (tên chính thức là Real Club Deportivo Espanyol de Barcelona, S. A. D., phát âm tiếng Tây Ban Nha: [reˈal klˈub dˌepoɾtˈiβo ˌespaɲˈol dˈe bˌaɾθelˈona]), hay đơn giản là RCD Espanyol, là câu lạc bộ bóng đá ở thành phố Barcelona, xứ Catalan, Tây Ban Nha.
Từ năm 1923 đến năm 1997, Espanyol thi đấu các trận đấu trên sân nhà của đội tại Sân vận động Sarrià thuộc quận Sarrià-Sant Gervasi của Barcelona. Năm 1997, đội chuyển đến Sân vận động Olympic Lluís Companys ở Montjuïc. Từ đầu mùa giải 2009–10, Espanyol chuyển đến Sân vận động RCDE (còn được gọi là Sân vận động Cornellà-El Prat) giữa Cornellà de Llobregat và El Prat de Llobregat.
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
21 Daniel Jarque (posthumous honour) (2002–09)
As of ngày 14 tháng 4 năm 2018
Name | Years | League | Second Division | League Cup | Other | Total | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raúl Tamudo | 1996–2010 | 340 | – | – | 49 | 389 |
2 | Antonio Argilés | 1950–1964 | 301 | 14 | – | 42 | 357 |
3 | José María | 1965–1976 | 269 | 31 | – | 43 | 343 |
4 | Mauricio Pochettino | 1994–2006 | 275 | – | – | 45 | 320 |
5 | Arteaga | 1993–2003 | 238 | 28 | – | 44 | 310 |
6 | Thomas N'Kono | 1982–1990 | 241 | 33 | 19 | 10 | 303 |
7 | Manuel Zúñiga | 1979–1988 | 259 | – | 18 | 9 | 286 |
8 | Fernando Molinos | 1974–1984 | 264 | – | 6 | 15 | 285 |
9 | Marañón | 1974–1983 | 261 | – | 4 | 14 | 279 |
10 | Diego Orejuela | 1982–1991 | 216 | 33 | 15 | 12 | 276 |