Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ralekoti Mokhahlane | ||
Ngày sinh | 3 tháng 6, 1986 | ||
Nơi sinh | Lesotho | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | None | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2007 | Likhopo Maseru | 50 | (24) |
2007–2008 | LCS | 20 | (12) |
2008–2010 | Sfax Railways Sports | 59 | (29) |
2010–2011 | Jendouba Sport | 28 | (22) |
2011–2012 | Stade Tunisien | 11 | (3) |
2012 | ES Beni-Khalled (mượn) | 18 | (4) |
2012–2014 | FC Balzers | 28 | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006– | Lesotho | 35 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 4 năm 2017 |
Ralekoti Mokhahlane (sinh ngày 3 tháng 6 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Lesotho hiện tại thi đấu ở vị trí tiền vệ. Anh có 6 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Lesotho kể từ năm 2006.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 8 tháng 7 năm 2013 | Sân vận động Arthur Davies, Kitwe, Zambia | Kenya | 1–0 | 2–2 | Cúp COSAFA 2013 |
2. | 9 tháng 7 năm 2013 | Sân vận động Arthur Davies, Kitwe, Zambia | Botswana | 1–2 | 3–3 | Cúp CECAFA 2013 |
3. | 6 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Setsoto, Maseru, Lesotho | Algérie | 1–1 | 1–3 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
4. | 25 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động Setsoto, Maseru, Lesotho | Zimbabwe | 1–1 | 1–1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Phi 2016 |