Rena dissecta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Scolecophidia |
Họ (familia) | Leptotyphlopidae |
Chi (genus) | Rena |
Loài (species) | R. dissecta |
Danh pháp hai phần | |
Rena dissecta (Cope, 1896) |
Rena dissecta là một loài rắn trong họ Leptotyphlopidae. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1896.[1]