Rhamdia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Heptapteridae |
Chi (genus) | Rhamdia Bleeker, 1858 |
Loài điển hình | |
Pimelodus sebae Cuvier, 1829 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rhamdia là một chi cá da trơn trong họ Heptapteridae.