Rhinolophus cornutus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Rhinolophidae |
Chi (genus) | Rhinolophus |
Loài (species) | R. cornutus |
Danh pháp hai phần | |
Rhinolophus cornutus (Temminck, 1834)[1] |
Rhinolophus cornutus là một loài động vật có vú trong họ Dơi lá mũi, bộ Dơi. Loài này được Temminck mô tả năm 1834.[1]