Rhomborrhina japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Chi (genus) | Rhomborrhina |
Loài (species) | R. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Rhomborrhina japonica Hope, 1841 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pseudotorynorrhina japonica (Hope, 1841) |
Rhomborrhina japonica là một loài bọ cánh cứng lớn trong chi Rhomborrhina. Đây là loài bản địa của Nhật Bản.