Rhuma argyraspis | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Chi (genus) | Rhuma |
Loài (species) | R. argyraspis |
Danh pháp hai phần | |
Rhuma argyraspis (Lower, 1893)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rhuma argyraspis là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở Úc, bao gồm Queensland.
Sải cánh dài khoảng 30 mm. Con trưởng thành có màu xám với một số dải zigzag đậm dọc theo mỗi cánh.[3]