Rhyacia arenacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Rhyacia |
Loài (species) | R. arenacea |
Danh pháp hai phần | |
Rhyacia arenacea (Hampson, 1907) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rhyacia arenacea[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Loài này phân bố ở the steppe và semi-desert zone of miền trung miền Cổ bắc.
Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 10. Có một lứa một năm.
Ấu trùng có thể ăn các loài Poaceae.
Tư liệu liên quan tới Rhyacia arenacea tại Wikimedia Commons