Riccardia rigida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Metzgeriales |
Họ (familia) | Aneuraceae |
Chi (genus) | Riccardia |
Loài (species) | R. rigida |
Danh pháp hai phần | |
Riccardia rigida Schiffner, 1898 |
Riccardia rigida là một loài rêu trong họ Aneuraceae. Loài này được Schiffner mô tả khoa học đầu tiên năm 1898.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.