Riedelia eupteron | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Phân họ (subfamilia) | Alpinioideae |
Tông (tribus) | Riedelieae |
Chi (genus) | Riedelia |
Loài (species) | R. eupteron |
Danh pháp hai phần | |
Riedelia eupteron Valeton, 1913 |
Riedelia eupteron là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Theodoric Valeton miêu tả khoa học đầu tiên năm 1913.[1][2]
Loài này được tìm thấy tại Sabang, ven sông Bắc (Noordrivier = sông Lorentz), ở tây nam đảo New Guinea, thuộc địa phận tỉnh Papua, Indonesia.[1][3] Mẫu vật điển hình: G.M. Versteeg 1375 do Gerard Martinus Versteeg (1876-1943) thu thập gần Sabang, ven sông Lorentz.[1][4]