Riedelia rigidocalyx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Phân họ (subfamilia) | Alpinioideae |
Tông (tribus) | Riedelieae |
Chi (genus) | Riedelia |
Loài (species) | R. rigidocalyx |
Danh pháp hai phần | |
Riedelia rigidocalyx Lauterb. ex Valeton, 1914 |
Riedelia rigidocalyx là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Theodoric Valeton miêu tả khoa học đầu tiên năm 1914.[1][2]
Loài này được tìm thấy ở Sepik, ven sông Augusta (tên cũ của sông Sepik), đông bắc New Guinea (Papua New Guinea).[1][3] Mẫu vật điển hình: L. Schultze 296 do Leonhard Schultze-Jena (1872-1955) thu thập tháng 11 năm 1910.[1][4]