Robiquetia pantherina | |
---|---|
Flowers of Robiquetia pantherina | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Vandeae |
Phân tông (subtribus) | Aeridinae |
Liên minh (alliance) | Trichoglottis |
Chi (genus) | Robiquetia |
Loài (species) | R. pantherina |
Danh pháp hai phần | |
Robiquetia pantherina (Kraenzl.) Ames | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Saccolabium pantherinum Kraenzl. (danh pháp gốc) |
Robiquetia pantherina là một loài lan đặc hữu của Philippines.