Rousettus madagascariensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Rousettus |
Loài (species) | R. madagascariensis |
Danh pháp hai phần | |
Rousettus madagascariensis (G. Grandidier, 1928)[2] | |
Rousettus madagascariensis là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được G. Grandidier mô tả năm 1928.[2]
Tư liệu liên quan tới Rousettus madagascariensis tại Wikimedia Commons