Rufoclanis numosae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Rufoclanis |
Loài (species) | R. numosae |
Danh pháp hai phần | |
Rufoclanis numosae (Wallengren, 1860)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Rufoclanis numosae (tên tiếng Anh là Wavy polyptychus) là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở vùng cây bụi khô và xavan khô cằn tại phần lớn đông và nam Phi.[2]
Chiều dài cánh trước khoảng 22–30 mm đối với con đực và 34–36 mm đối với con cái. Cánh màu nâu hơi hồng xám đến nâu sáng.