Panax japonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Araliaceae |
Chi (genus) | Panax |
Loài (species) | P. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Panax japonicus (T.Nees) C.A.Mey., 1843 |
Panax japonicus là một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng. Loài này được (T.Nees) C.A.Mey. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1843.[1]
Loài này phân bố ở vùng núi của Hokkaido, Honshu, Shikoku và Kyushu ở Nhật Bản.