Sẻ hung | |
---|---|
Con đực | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Passeridae |
Chi (genus) | Passer |
Loài (species) | P. cinnamomeus |
Danh pháp hai phần | |
Passer cinnamomeus (Gould, 1836) | |
Phạm vi mùa hè
Phạm vi mùa đông
Phạm vi cả năm | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Passer cinnamomeus là một loài chim trong họ Passeridae.[2]