Sabal mauritiiformis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Tông (tribus) | Sabaleae |
Chi (genus) | Sabal |
Loài (species) | S. mauritiiformis |
Danh pháp hai phần | |
Sabal mauritiiformis (H.Karst.) Griseb. & H.Wendl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Sabal mauritiiformis là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (H.Karst.) Griseb. & H.Wendl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1864.[2]