Sabal mexicana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Sabal |
Loài (species) | S. mexicana |
Danh pháp hai phần | |
Sabal mexicana Mart. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Sabal mexicana là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Mart miêu tả khoa học đầu tiên năm 1838.[3]