Sabra harpagula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Drepanoidea |
Họ (familia) | Drepanidae |
Chi (genus) | Sabra |
Loài (species) | S. harpagula |
Danh pháp hai phần | |
Sabra harpagula (Esper, 1786)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Sabra harpagula là một loài bướm đêm thuộc họ Drepanidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 25–35 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Tư liệu liên quan tới Sabra harpagula tại Wikimedia Commons