Saccopteryx leptura | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Emballonuridae |
Chi (genus) | Saccopteryx |
Loài (species) | S. leptura |
Danh pháp hai phần | |
Saccopteryx leptura (Schreber, 1774) | |
Saccopteryx leptura là một loài động vật có vú trong họ Dơi bao, bộ Dơi. Loài này được Schreber mô tả năm 1774.[2]